溜まり場 [Lưu Trường]

たまり場 [Trường]

溜り場 [Lưu Trường]

たまりば

Danh từ chung

điểm tụ tập; nơi gặp gỡ; chỗ hẹn; nơi gặp mặt; chỗ lui tới

JP: このバーは学生がくせいのたまりとしてられている。

VI: Quán bar này được biết đến là nơi tụ tập của sinh viên.

Hán tự

Từ liên quan đến 溜まり場