立て場 [Lập Trường]

立場 [Lập Trường]

建て場 [Kiến Trường]

建場 [Kiến Trường]

たてば

Danh từ chung

trạm dừng xe ngựa

Danh từ chung

người buôn giẻ

Hán tự

Từ liên quan đến 立て場