リゾート

Danh từ chung

khu nghỉ dưỡng

JP: いかにもリゾートってかんじの格好かっこうね。

VI: Thật là phong cách nghỉ dưỡng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このサマーリゾートはむかしほど人気にんきでない。
Khu nghỉ mát này không còn được phổ biến như trước.
レジャー産業さんぎょうあらたなリゾートにさらなる投資とうしをしています。
Ngành công nghiệp giải trí đang đầu tư thêm vào khu nghỉ dưỡng mới.
わたし叔父おじ叔母おば夏休なつやすみを海沿うみぞいのリゾートでごすのがきです。かれらはその滞在たいざいちゅう毎日まいにち海水浴かいすいよくをします。
Chú và dì tôi thích dành kỳ nghỉ hè ở khu nghỉ mát ven biển, nơi họ tắm biển mỗi ngày.

Từ liên quan đến リゾート