階段室 [Giai Đoạn Thất]

かいだんしつ

Danh từ chung

cầu thang

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

会議かいぎしつ階段かいだんりたところにあります。
Phòng họp nằm ở ngay dưới cầu thang.

Hán tự

Từ liên quan đến 階段室