実用書 [Thực Dụng Thư]
じつようしょ

Danh từ chung

sách hướng dẫn; sách thực hành

Hán tự

Thực thực tế; hạt
Dụng sử dụng; công việc
Thư viết

Từ liên quan đến 実用書