教則本 [Giáo Tắc Bản]

きょうそくぼん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

sách hướng dẫn; sách thực hành

Hán tự

Từ liên quan đến 教則本