入門書
[Nhập Môn Thư]
にゅうもんしょ
Danh từ chung
sách nhập môn
JP: 私はインターネットに関するよい入門書を探しています。
VI: Tôi đang tìm một cuốn sách nhập môn tốt về internet.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は園芸の入門書を読んでいる。
Cô ấy đang đọc cuốn sách dạy làm vườn cho người mới bắt đầu.
入門書とは書いてあるけど、ある程度は化学の基礎が分かってないと難しいと思う。
Dù được ghi là sách nhập môn nhưng nếu không biết một chút cơ bản về hóa học thì sẽ thấy khó.