解説書 [Giải Thuyết Thư]
かいせつしょ

Danh từ chung

sách hướng dẫn

Hán tự

Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết
Thuyết ý kiến; lý thuyết
Thư viết

Từ liên quan đến 解説書