間合い [Gian Hợp]
間合 [Gian Hợp]
まあい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

tạm dừng; khoảng cách

JP: 音楽おんがくでも演説えんぜつでも、間合まあいはすばらしい効果こうかをあげるものとしてしばしば利用りようされる。

VI: Dù là âm nhạc hay bài phát biểu, khoảng lặng thường được sử dụng để tạo hiệu ứng tuyệt vời.

Danh từ chung

khoảng cách; tầm; tầm với

Danh từ chung

thời điểm thích hợp; cơ hội thích hợp

Danh từ chung

khoảng cách giữa các đối thủ (kendo)

Hán tự

Gian khoảng cách; không gian
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 間合い