佇立 [Trữ Lập]
ちょりつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đứng yên

Hán tự

Trữ dừng; nán lại; dáng vẻ; hình dáng; phong thái
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 佇立