さらっと
Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
trôi chảy; suôn sẻ
Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
thẳng thắn; không do dự
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムさんがさらわれました。
Anh Tom đã bị bắt cóc.
子供が波にさらわれたぞ!
Đứa trẻ bị sóng cuốn đi kìa!
彼女たちは私をさらった。
Họ đã bắt cóc tôi.
その王の息子はさらわれた。
Con trai của vua đã bị bắt cóc.
その子、さらわれちゃったの。
Đứa bé đó đã bị bắt cóc.
彼女は全部の賞をさらって行った。
Cô ấy đã giành được tất cả các giải thưởng.
新来者が1等賞をさらった。
Người mới đến đã giành giải nhất.
大波がその男をボートからさらっていった。
Sóng lớn đã cuốn người đàn ông đó khỏi thuyền.
鳶に油揚げをさらわれたようなものだ。
Giống như bị chim ưng cướp mất đậu phụ.
彼女はニコッとしながらきついことをさらっと言う。
Cô ấy nói những lời cay đắng một cách nhẹ nhàng trong khi cười.