すうすう

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

tiếng gió rít qua khe; tiếng thở khò khè

Từ liên quan đến すうすう