すんなり
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
thon thả
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
trôi chảy
JP: スーザンは賢いから試験にすんなり通ると思うよ。
VI: Susan thông minh nên tôi nghĩ cô ấy sẽ dễ dàng vượt qua kỳ thi.