訳なく
[Dịch]
訳無く [Dịch Vô]
訳無く [Dịch Vô]
わけなく
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
dễ dàng
JP: どんなスポーツでも彼にはわけなく出来る。
VI: Anh ấy có thể chơi bất kỳ môn thể thao nào một cách dễ dàng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は訳もなく悲しくなった。
Tôi trở nên buồn bã mà không rõ lý do.
たまに訳もなくイライラすることってない?
Bạn có bao giờ cảm thấy bực bội mà không rõ lý do không?
全く嘘と言う訳ではないんだ。
Đó không hẳn là dối trá.
特に理解力がある訳でもない普通の中学生です。
Tôi chỉ là một học sinh trung học bình thường, không phải là người có khả năng hiểu biết đặc biệt.
私がいたって彼がいうこと聞く訳ないじゃない。
Dù tôi có ở đó thì anh ấy cũng không nghe lời tôi.