内方 [Nội Phương]
ないほう

Danh từ chung

bên trong

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)  ⚠️Từ cổ, không còn dùng

📝 đôi khi viết là 内宝

vợ

Hán tự

Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
Phương hướng; người; lựa chọn

Từ liên quan đến 内方