五臓六腑 [Ngũ Tạng Lục Phủ]
ごぞうろっぷ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

ngũ tạng lục phủ

JP: くーっ、ビールが五臓六腑ごぞうろっぷにしみわたる。やっぱり仕事しごとのちはビールだね。

VI: Ừ, bia thấm vào từng tế bào. Quả nhiên là sau giờ làm việc thì phải có bia mới đã!

🔗 五臓; 六腑

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

trong cơ thể; trong lòng

Hán tự

Ngũ năm
Tạng nội tạng; phủ tạng; ruột
Lục sáu
Phủ nội tạng; ruột

Từ liên quan đến 五臓六腑