1. Thông tin cơ bản
- Từ: 内心
- Cách đọc: ないしん
- Loại từ: Danh từ/Trạng từ (dùng như phó từ khi đứng đầu câu)
- Nghĩa khái quát: trong lòng, thâm tâm; thầm nghĩ/thật ra thì (nhưng không nói ra)
- Lưu ý đồng âm dễ nhầm: 内申(ないしん, học bạ/điểm nội xét)khác kanji và nghĩa
2. Ý nghĩa chính
内心 chỉ cảm xúc/suy nghĩ bên trong mà người nói không bộc lộ công khai. Dùng để nêu “thật ra trong lòng…”. Có thể đặt đầu câu như một phó từ: 内心、~.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 内心 vs 本音: 本音 là “lời thật lòng” (khi nói ra); 内心 nhấn mạnh phần “trong lòng”, có thể vẫn giữ kín.
- 内心 vs 建前: 建前 là “vỏ ngoài/lời nói xã giao”; 内心 là bên trong thực sự.
- 内心 vs 心の中: gần nghĩa; 内心 trang trọng hơn, hay dùng trong văn viết/tường thuật.
- 内心 vs 内申: Kanji khác; 内申 = học bạ/điểm đánh giá nội bộ ở THCS/THPT Nhật.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng làm trạng từ câu: 内心、ほっとした (trong lòng thì thấy nhẹ nhõm).
- Sau trợ từ: 内心では vui/buồn/lo lắng…; 内心を明かす/吐露する bộc bạch nội tâm.
- Văn phong tường thuật, văn học, báo chí, giao tiếp lịch sự.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 本音 |
Liên quan |
Lời thật lòng |
Khi đã nói ra/biểu lộ. |
| 建前 |
Đối nghĩa |
Lời nói theo phép xã giao |
Vỏ bọc bên ngoài. |
| 胸の内 |
Đồng nghĩa gần |
Nỗi lòng |
Biểu cảm, văn chương. |
| 本心 |
Đồng nghĩa |
Tâm thật, lòng dạ thật |
Gần “内心”, hơi trang trọng. |
| 打ち明ける |
Liên quan (động từ) |
Thổ lộ |
Hành động nói ra nội tâm. |
| 偽る |
Đối nghĩa (hành vi) |
Giả dối |
Che giấu/đánh lừa cảm xúc thật. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 内: “nội”, bên trong (オン: ナイ; くん: うち)。
- 心: “tâm”, trái tim/tấm lòng (オン: シン; くん: こころ)。
→ 内心 = “tâm ở bên trong”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi tường thuật cảm xúc nhân vật, dùng 内心 giúp giữ khoảng cách khách quan: “bên ngoài thì bình tĩnh, trong lòng lại chao đảo”. Trong giao tiếp, “内心では賛成だが…” mở ra một lập luận cân bằng giữa cảm xúc và lý trí.
8. Câu ví dụ
- 内心、彼の提案に賛成していた。
Trong lòng, tôi đã tán thành đề xuất của anh ấy.
- 彼女は平気なふりをしたが、内心は動揺していた。
Cô ấy giả vờ bình thản nhưng trong lòng thì xao động.
- 内心では嬉しくてたまらなかった。
Trong lòng tôi mừng không chịu nổi.
- 彼の内心を誰も知らない。
Không ai biết nội tâm của anh ta.
- 表向きは否定したが、内心は納得している。
Bên ngoài thì phủ nhận, nhưng trong lòng thì chấp nhận.
- その知らせを聞いて、内心ほっとした。
Nghe tin đó, trong lòng tôi thấy nhẹ nhõm.
- 彼は内心の不安を隠し続けた。
Anh ấy tiếp tục che giấu nỗi bất an trong lòng.
- 内心を打ち明ける勇気が出なかった。
Tôi không đủ can đảm để thổ lộ nỗi lòng.
- 私は内心、彼女の成功を羨ましく思っていた。
Thật ra trong lòng tôi có phần ghen tị với thành công của cô ấy.
- 彼の言葉に、内心傷ついた。
Tôi đã bị tổn thương trong lòng vì lời nói của anh ấy.