内心 [Nội Tâm]

ないしん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

suy nghĩ bên trong; ý định thực sự

JP: 政治せいじけっして内心ないしんせない。

VI: Chính trị gia không bao giờ để lộ tâm can.

Danh từ chungTrạng từ

trong lòng; sâu thẳm

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

trung tâm bên trong

🔗 外心・がいしん

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ自信じしんありげにえたが、内心ないしん全然ぜんぜんちがっていた。
Anh ấy trông có vẻ tự tin, nhưng thực sự bên trong hoàn toàn khác.
トムは、内心ないしんうちのかあさんなら、やりねないとおもっていた。
Tom nghĩ rằng mẹ mình có thể làm điều đó.
彼女かのじょ関心かんしんのないようなかおをしているが、内心ないしんはとてもよろこんでいるようだ。
Cô ấy có vẻ không quan tâm nhưng thực sự rất vui.

Hán tự

Từ liên quan đến 内心

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 内心
  • Cách đọc: ないしん
  • Loại từ: Danh từ/Trạng từ (dùng như phó từ khi đứng đầu câu)
  • Nghĩa khái quát: trong lòng, thâm tâm; thầm nghĩ/thật ra thì (nhưng không nói ra)
  • Lưu ý đồng âm dễ nhầm: 内申(ないしん, học bạ/điểm nội xét)khác kanji và nghĩa

2. Ý nghĩa chính

内心 chỉ cảm xúc/suy nghĩ bên trong mà người nói không bộc lộ công khai. Dùng để nêu “thật ra trong lòng…”. Có thể đặt đầu câu như một phó từ: 内心、~.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 内心 vs 本音: 本音 là “lời thật lòng” (khi nói ra); 内心 nhấn mạnh phần “trong lòng”, có thể vẫn giữ kín.
  • 内心 vs 建前: 建前 là “vỏ ngoài/lời nói xã giao”; 内心 là bên trong thực sự.
  • 内心 vs 心の中: gần nghĩa; 内心 trang trọng hơn, hay dùng trong văn viết/tường thuật.
  • 内心 vs 内申: Kanji khác; 内申 = học bạ/điểm đánh giá nội bộ ở THCS/THPT Nhật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng làm trạng từ câu: 内心、ほっとした (trong lòng thì thấy nhẹ nhõm).
  • Sau trợ từ: 内心では vui/buồn/lo lắng…; 内心を明かす/吐露する bộc bạch nội tâm.
  • Văn phong tường thuật, văn học, báo chí, giao tiếp lịch sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
本音 Liên quan Lời thật lòng Khi đã nói ra/biểu lộ.
建前 Đối nghĩa Lời nói theo phép xã giao Vỏ bọc bên ngoài.
胸の内 Đồng nghĩa gần Nỗi lòng Biểu cảm, văn chương.
本心 Đồng nghĩa Tâm thật, lòng dạ thật Gần “内心”, hơi trang trọng.
打ち明ける Liên quan (động từ) Thổ lộ Hành động nói ra nội tâm.
偽る Đối nghĩa (hành vi) Giả dối Che giấu/đánh lừa cảm xúc thật.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- 内: “nội”, bên trong (オン: ナイ; くん: うち)。
- 心: “tâm”, trái tim/tấm lòng (オン: シン; くん: こころ)。
内心 = “tâm ở bên trong”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tường thuật cảm xúc nhân vật, dùng 内心 giúp giữ khoảng cách khách quan: “bên ngoài thì bình tĩnh, trong lòng lại chao đảo”. Trong giao tiếp, “内心では賛成だが…” mở ra một lập luận cân bằng giữa cảm xúc và lý trí.

8. Câu ví dụ

  • 内心、彼の提案に賛成していた。
    Trong lòng, tôi đã tán thành đề xuất của anh ấy.
  • 彼女は平気なふりをしたが、内心は動揺していた。
    Cô ấy giả vờ bình thản nhưng trong lòng thì xao động.
  • 内心では嬉しくてたまらなかった。
    Trong lòng tôi mừng không chịu nổi.
  • 彼の内心を誰も知らない。
    Không ai biết nội tâm của anh ta.
  • 表向きは否定したが、内心は納得している。
    Bên ngoài thì phủ nhận, nhưng trong lòng thì chấp nhận.
  • その知らせを聞いて、内心ほっとした。
    Nghe tin đó, trong lòng tôi thấy nhẹ nhõm.
  • 彼は内心の不安を隠し続けた。
    Anh ấy tiếp tục che giấu nỗi bất an trong lòng.
  • 内心を打ち明ける勇気が出なかった。
    Tôi không đủ can đảm để thổ lộ nỗi lòng.
  • 私は内心、彼女の成功を羨ましく思っていた。
    Thật ra trong lòng tôi có phần ghen tị với thành công của cô ấy.
  • 彼の言葉に、内心傷ついた。
    Tôi đã bị tổn thương trong lòng vì lời nói của anh ấy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 内心 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?