真髄 [Chân Tủy]
神髄 [Thần Tủy]
しんずい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

tinh hoa; cốt lõi; linh hồn

JP: じつはこれこそが科学かがく神髄しんずいなのである。

VI: Thật ra, đây chính là bản chất của khoa học.

Hán tự

Chân thật; thực tế
Tủy tủy; tinh túy
Thần thần; tâm hồn

Từ liên quan đến 真髄