香水 [Hương Thủy]
こうすい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

nước hoa

JP: 彼女かのじょはいつも香水こうすいのにおいがきつすぎる。

VI: Mùi nước hoa của cô ấy luôn quá nồng.

Hán tự

Hương hương; mùi; nước hoa
Thủy nước

Từ liên quan đến 香水