1. Thông tin cơ bản
- Từ: 光
- Cách đọc: ひかり
- Từ loại: danh từ (liên quan động từ 光る(ひかる): tỏa sáng, phát sáng)
- Âm On: コウ | Âm Kun: ひかり/ひかる
- Nghĩa khái quát: ánh sáng; tia sáng; độ sáng, vẻ sáng; hào quang, vinh quang (nghĩa bóng); hy vọng
- Ví dụ từ ghép thường gặp: 日光(にっこう: ánh nắng), 月光(げっこう: ánh trăng), 光線(こうせん: tia sáng), 発光(はっこう: phát quang), 蛍光(けいこう: huỳnh quang), 逆光(ぎゃっこう: ngược sáng), 光速(こうそく: tốc độ ánh sáng), 光年(こうねん: năm ánh sáng), 光景(こうけい: quang cảnh), 光学(こうがく: quang học), 光栄(こうえい: vinh hạnh)
- Ghi chú văn hóa/đời sống: ひかり còn là tên tàu Shinkansen (Hikari)
2. Ý nghĩa chính
- Ánh sáng, quang: hiện tượng nhìn thấy do nguồn sáng tự nhiên/nhân tạo. Ví dụ: 太陽の光 (ánh sáng mặt trời), 電灯の光 (ánh đèn).
- Tia sáng, chùm sáng, độ sáng: nhấn mạnh tính chất vật lý như cường độ, hướng. Ví dụ: 光が差し込む (ánh sáng chiếu vào), まぶしい光 (ánh chói).
- Vẻ sáng, độ bóng (bề mặt): 光がある/ない trên vật thể. Gần với “độ bóng”, “láng”.
- Nghĩa bóng: hy vọng, cứu rỗi, vinh quang. Ví dụ: 希望の光 (tia hy vọng), 光と影 (ánh sáng và bóng tối), 人生の光 (điều tươi sáng của đời).
3. Phân biệt
- 光(ひかり) vs 明かり(あかり):
光 nghiêng về “ánh sáng” như hiện tượng/khái niệm chung và trong miêu tả tự nhiên, khoa học.
明かり thường là “ánh đèn/sáng đèn” – nguồn sáng phục vụ chiếu sáng. Điển hình: 窓から光が入る (ánh sáng lọt vào từ cửa sổ) nhưng 電気の明かりをつける (bật đèn).
- 光 vs 光り(ひかり): 光り là danh hóa của động từ 光る, nhấn vào “sự lóe sáng/hiện tượng tỏa sáng” trong khoảnh khắc; 光 là “ánh sáng” nói chung. Hai dạng đều đọc ひかり, văn viết hiện đại ưu tiên 光 cho nghĩa chung.
- 光 vs 輝き(かがやき): 輝き hàm sắc thái long lanh, rực rỡ (sparkle, brilliance). 光 trung tính, rộng hơn.
- 光 vs 光線(こうせん): 光線 là “tia/quầng” mang tính kỹ thuật (tia X, tia sáng thẳng). 光 chung chung hơn.
- ひかり(Hikari) là tên固有名詞 (tàu Shinkansen, tên người ひかる), không phải mọi trường hợp đều là “ánh sáng”. Dựa vào ngữ cảnh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả tự nhiên/đời sống:
- 光が差す/差し込む: ánh sáng chiếu vào;
- 朝日が部屋に光を落とす: ánh sáng buổi sáng phủ vào phòng.
- Hành vi tác động:
- 光を当てる: chiếu ánh sáng vào;
- 光を浴びる: tắm trong ánh sáng/được chú ý (nghĩa bóng);
- 光に当たる: bị chiếu sáng.
- Diễn đạt ẩn dụ thường gặp:
- 希望の光 (tia hy vọng),
- 問題に光を当てる (soi chiếu vấn đề),
- 一筋の光 (một tia sáng mong manh),
- 光と影 (mặt sáng và mặt tối).
- Khoa học/kỹ thuật: 光学 (quang học), 可視光 (ánh sáng khả kiến), 反射光 (ánh phản xạ), 太陽光発電 (điện mặt trời), 光ファイバー/光回線 (cáp quang/Internet quang).
- Văn chương/tôn giáo: hàm ý “hào quang, cứu độ”: 仏の光 (ánh quang Phật), 光に満ちた世界 (thế giới tràn ngập ánh sáng).
- Cấu trúc thường gặp:
- N(光)+ が + V(差す/見える);
- N + を + V(当てる/浴びる);
- X に光を当てる (soi rõ X);
- 光のN (ví dụ: 光の速さ, 光の粒子).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Nhóm |
Từ |
Đọc |
Loại |
Nghĩa ngắn |
Ghi chú dùng |
| Đồng nghĩa gần |
明かり |
あかり |
Danh từ |
Ánh đèn, nguồn sáng |
Chiếu sáng sinh hoạt; bật/tắt đèn |
| Đồng nghĩa gần |
輝き |
かがやき |
Danh từ |
Vẻ rực rỡ, lấp lánh |
Sắc thái mỹ cảm/thi vị mạnh hơn |
| Liên quan |
光る |
ひかる |
Động từ |
Phát sáng, nổi bật |
Gốc động từ của 光り |
| Liên quan |
光線 |
こうせん |
Danh từ |
Tia sáng |
Tính kỹ thuật/khoa học cao |
| Liên quan |
日光 |
にっこう |
Danh từ |
Ánh nắng |
Nguồn sáng tự nhiên (mặt trời) |
| Liên quan |
光沢 |
こうたく |
Danh từ |
Độ bóng |
Bề mặt vật thể, hoàn thiện |
| Liên quan |
照明 |
しょうめい |
Danh từ |
Chiếu sáng |
Thiết kế ánh sáng, thiết bị |
| Đồng nghĩa bóng |
光明 |
こうみょう |
Danh từ |
Ánh sáng cứu rỗi |
Trang trọng, văn học/tôn giáo |
| Đối nghĩa |
闇 |
やみ |
Danh từ |
Bóng tối |
Trái nghĩa rộng nhất |
| Đối nghĩa |
暗闇 |
くらやみ |
Danh từ |
Bóng đêm tăm tối |
Sắc thái mạnh, tuyệt đối |
| Đối lập ngữ nghĩa |
影 |
かげ |
Danh từ |
Bóng, bóng râm |
Đi cùng cặp 光と影 |
| Vay mượn |
ライト |
らいと |
Danh từ |
Đèn; nhẹ |
“Light” (đèn) trong đời sống hiện đại |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Kanji: 光 (khoảng 6 nét). Nghĩa gốc tượng ý “tia sáng tỏa ra”.
- Âm đọc: On コウ; Kun ひかり/ひかる. Dùng On khi vào từ Hán Nhật (光学, 光速), dùng Kun khi đứng độc lập hoặc với okurigana (光る).
- Biến thể liên hệ: danh hóa của động từ là 光り (thường viết kana), nghĩa gần “ánh lóe/sự phát sáng”.
- Mô hình cấu tạo từ ghép:
- 光 + Danh từ: 光学 (quang học), 光速 (tốc độ ánh sáng), 光年 (năm ánh sáng).
- Danh từ + 光: 太陽光 (ánh sáng mặt trời), 逆光 (ngược sáng), 反射光 (ánh phản xạ).
- Tên riêng: dùng trong tên người (ひかる, あきら…), tên tàu Shinkansen ひかり.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học và dùng 光, hãy để ý tầng nghĩa: vật lý, thẩm mỹ, và ẩn dụ. Trong bối cảnh khoa học, người Nhật phân biệt rõ 光 (ánh sáng nói chung) với 光線 (tia sáng), 可視光 (ánh sáng nhìn thấy), 反射光/屈折 (phản xạ/khúc xạ). Trong đời sống, để nói “bật đèn”, họ dùng 明かり/電気 thay vì 光. Vì vậy “光をつける” nghe không tự nhiên, hãy nói “電気をつける/明かりをつける”.
Ở nghĩa bóng, các cụm như 希望の光, 一筋の光 rất phổ biến trong báo chí và văn học để gợi cảm giác mong manh mà tích cực. Cụm đối lập 光と影 cũng hay dùng khi bàn về mặt sáng – tối của một sự việc. Nếu muốn khen ai có tố chất nổi bật, có thể dùng động từ liên hệ: 才能が光る (tài năng tỏa sáng).
Cuối cùng, đừng nhầm 光 với các từ chỉ “độ sáng” đo lường như 明るさ (mức độ sáng), hoặc với “đèn” (ライト/照明). Chọn đúng từ sẽ khiến câu Nhật tự nhiên và chính xác hơn.
8. Câu ví dụ
- 窓から朝の光が差し込んでいる。
Ánh sáng ban mai đang chiếu vào từ cửa sổ.
- この問題にもっと光を当てる必要がある。
Cần soi chiếu vấn đề này kỹ hơn.
- 彼女の目には強い光が宿っていた。
Trong mắt cô ấy ẩn chứa một ánh sáng mạnh mẽ.
- 日光を長時間浴びすぎないでください。
Xin đừng tắm nắng quá lâu.
- 逆光で顔がよく見えない。
Do ngược sáng nên không nhìn rõ mặt.
- 彼の才能がひときわ光っている。
Tài năng của anh ấy tỏa sáng vượt trội.
- 一筋の光が見えてきた。
Đã thấy le lói một tia hy vọng.
- 表面に光がないので、もう少し磨きましょう。
Bề mặt chưa có độ bóng, hãy đánh bóng thêm chút nữa.
- このレンズは光の屈折を利用している。
Thấu kính này sử dụng sự khúc xạ của ánh sáng.