煌めき [Hoàng]
煌き [Hoàng]
きらめき
キラメキ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lấp lánh; ánh sáng; nhấp nháy; sáng bóng

Hán tự

Hoàng lấp lánh; sáng chói

Từ liên quan đến 煌めき