灯
[Đăng]
ひ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
ánh sáng; đèn
JP: 窓に灯がともっていた。
VI: Ánh sáng đã được thắp lên ở cửa sổ.