電気 [Điện Khí]

でんき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

điện

JP: このエアコンは電気でんき多量たりょう消費しょうひする。

VI: Chiếc điều hòa này tiêu thụ rất nhiều điện.

Danh từ chung

đèn điện

JP: 電気でんきすのをわすれないで。

VI: Đừng quên tắt điện.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

電気でんきアイロンは電気でんきねっせられる。
Bàn ủi điện được làm nóng bằng điện.
電気でんきがつきません。
Điện không sáng.
電気でんきつけて。
Bật đèn lên.
電気でんきをつけました。
Tôi đã bật đèn.
電気でんきすな。
Đừng tắt điện.
電気でんきして。
Tắt đèn đi.
わたし電気でんきこうです。
Tôi là thợ điện.
電気でんきつけてもいい?
Tôi có thể bật đèn không?
電気でんきつけてくれない?
Bạn có thể bật đèn giúp tôi không?
電気でんきをつけてください。
Hãy bật điện lên.

Hán tự

Từ liên quan đến 電気

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 電気
  • Cách đọc: でんき
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: điện; ánh đèn; lĩnh vực điện học
  • Trình độ tham khảo: JLPT N5 (rất thông dụng trong đời sống)
  • Kanji: 電(điện, sấm chớp)+ 気(khí, không khí, tinh thần)
  • Ví dụ tổ hợp thường gặp: 電気をつける/消す, 電気代, 電気がつく/消える, 電気自動車, 電気製品, 電気工事, 停電, 電源

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1: Năng lượng điện nói chung, dòng điện dùng để vận hành thiết bị.
- Nghĩa 2: Ánh đèn điện (đèn sáng trong phòng, ngoài đường...).
- Nghĩa 3: Lĩnh vực học thuật/kỹ thuật về điện (điện học), thường thấy trong các từ ghép như 電気工学, 電気回路.
- Nghĩa 4 (bóng/đặc trưng ngôn ngữ): Cảm giác “tê điện/giật nhẹ” hoặc “xẹt điện” trong cách nói như 電気が走る.

3. Phân biệt

  • 電気 (điện nói chung) vs 電器 (đồ điện/thiết bị điện). 電気製品 cũng chỉ “sản phẩm dùng điện”, còn 電器は製品/器具 nhấn vào “thiết bị”.
  • 電気 vs 電力: 電力 thiên về “nguồn điện/công suất điện” ở cấp độ cung ứng/nhà máy điện. 電源 là “nguồn cấp điện” (ổ cắm, pin, nguồn máy).
  • 電気 (ánh đèn) vs 明かり/照明: 明かり là “ánh sáng” nói chung; 照明 là “hệ thống chiếu sáng”.
  • Đồng âm dễ nhầm: でんき = 電気 (điện) khác với 伝記 (tiểu sử). Chữ viết khác hoàn toàn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hành động bật/tắt: 電気をつける消す; trạng thái: 電気がつく消える.
  • Chi phí: 電気代 (tiền điện), 基本料金 (phí cơ bản), 請求書 (hóa đơn).
  • Sự cố: 停電になる (bị mất điện), ブレーカーが落ちる (aptomat nhảy), 電気が止まる.
  • Lĩnh vực/kỹ thuật: 電気工学, 電気回路, 電気抵抗, 電気自動車, 電気ストーブ.
  • Đời sống: 電気を大切にする/節電する (tiết kiệm điện), 電気の無駄遣い (lãng phí điện).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
電力Liên quannguồn/công suất điệnCấp phát điện ở quy mô lớn (nhà máy, lưới điện)
電源Liên quannguồn cấp điệnNút nguồn, ổ cắm, pin; bật/tắt nguồn
明かりGần nghĩaánh sángKhông nhất thiết là điện, có thể là nến, lửa
照明Gần nghĩachiếu sángHệ thống/thiết bị chiếu sáng
電器Phân biệtđồ điệnChỉ bản thân thiết bị, không phải năng lượng điện
停電Đối nghĩa (tình huống)mất điệnĐiện bị ngắt, cúp điện
節電Liên quantiết kiệm điệnGiảm tiêu thụ điện
コンセントLiên quanổ cắmNơi lấy nguồn điện
ブレーカーLiên quanaptomatNgắt mạch khi quá tải

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- 電: nghĩa gốc “sấm chớp, điện”, về sau chỉ “điện lực”.
- 気: “khí, hơi, tinh thần; trạng thái”.
- Ghép lại: 電気 = “khí/hiện tượng mang tính điện”, mở rộng thành “điện” nói chung. Âm On: デン+キ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp hằng ngày, người Nhật dùng 電気 vừa để nói “điện năng” vừa để nói “đèn trong phòng”. Khi hỏi “電気ついてる?” tức là hỏi đèn có đang bật không. Với hóa đơn, 電気代 thường đi cùng 水道代, ガス代. Khi học kỹ thuật, các khái niệm như 電気回路, 電気抵抗 sẽ cần phạm vi toán/lý nhiều hơn đời sống.

8. Câu ví dụ

  • 部屋の電気を消してください。
    Xin hãy tắt đèn trong phòng.
  • 台風で電気が止まってしまった。
    Do bão nên bị cúp điện.
  • 今月の電気代が思ったより高い。
    Tiền điện tháng này cao hơn tưởng tượng.
  • 帰ったらすぐ電気をつける癖がある。
    Tôi có thói quen bật đèn ngay khi về nhà.
  • この工場は再生可能エネルギーで電気をまかなっている。
    Nhà máy này đáp ứng điện bằng năng lượng tái tạo.
  • 指先に電気が走ったように感じた。
    Tôi cảm thấy như có dòng điện chạy qua đầu ngón tay.
  • 電気工学を専攻している。
    Tôi chuyên ngành điện công nghiệp/điện học.
  • ブレーカーが落ちて電気が消えた。
    Aptomat nhảy nên điện tắt.
  • このヒーターは電気ストーブです。
    Cái sưởi này là lò sưởi điện.
  • 電気自動車の充電スタンドを探しています。
    Tôi đang tìm trạm sạc cho xe điện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 電気 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?