可視光線 [Khả Thị Quang Tuyến]
かしこうせん

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tia nhìn thấy

Hán tự

Khả có thể; đạt; chấp thuận
Thị xem xét; nhìn
Quang tia sáng; ánh sáng
Tuyến đường; tuyến

Từ liên quan đến 可視光線