ジャンル

Danh từ chung

thể loại

JP: このジャンルのきょくきです。

VI: Tôi thích thể loại nhạc này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このジャンルの音楽おんがくわたし趣味しゅみじゃない。
Thể loại nhạc này không phải sở thích của tôi.
あなたはどんなジャンルのほんきですか?
Bạn thích thể loại sách nào?
歴史れきし小説しょうせつはとても人気にんきたかいジャンルでした。
Tiểu thuyết lịch sử là thể loại rất phổ biến.

Từ liên quan đến ジャンル