類概念 [Loại Khái Niệm]
るいがいねん

Danh từ chung

giống loài

Hán tự

Loại loại; giống; chủng loại; lớp; chi
Khái tóm tắt; điều kiện; xấp xỉ; nói chung
Niệm mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý

Từ liên quan đến 類概念