型式 [Hình Thức]
かたしき
けいしき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

mẫu mã

Hán tự

Hình khuôn; loại; mẫu
Thức phong cách; nghi thức

Từ liên quan đến 型式