字幕 [Tự Mạc]
じまく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

phụ đề; chú thích

JP: 今週こんしゅう3日みっか連続れんぞくでカーアクションものの外国がいこく映画えいが字幕じまくた。

VI: Tuần này, tôi đã xem liên tiếp trong 3 ngày các bộ phim hành động ô tô nước ngoài có phụ đề.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは、フランス字幕じまくきで日本にほん映画えいがました。
Tom đã xem phim Nhật với phụ đề tiếng Pháp.
トムは、邦画ほうがをフランス字幕じまくきでたんだよ。
Tom đã xem phim Nhật với phụ đề tiếng Pháp.
日本語にほんご勉強べんきょうはじめて、ドラマが字幕じまくなしでかるようになりました。
Tôi bắt đầu học tiếng Nhật và giờ có thể hiểu phim không cần phụ đề.
日本語にほんご勉強べんきょうしてうれしかったのは、字幕じまくなしでドラマがられるようになったことだ。
Điều khiến tôi vui khi học tiếng Nhật là tôi có thể xem phim không cần phụ đề.

Hán tự

Tự chữ; từ
Mạc màn; cờ; hồi kịch

Từ liên quan đến 字幕