副題 [Phó Đề]
ふくだい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

phụ đề; tiêu đề phụ

Hán tự

Phó phó-; trợ lý; phụ tá; bản sao
Đề chủ đề; đề tài

Từ liên quan đến 副題