Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
小見出し
[Tiểu Kiến Xuất]
こみだし
🔊
Danh từ chung
tiêu đề phụ; phụ đề
🔗 大見出し
Hán tự
小
Tiểu
nhỏ
見
Kiến
nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
出
Xuất
ra ngoài
Từ liên quan đến 小見出し
サブヘッド
tiêu đề phụ
副題
ふくだい
phụ đề; tiêu đề phụ