名題 [Danh Đề]
なだい

Danh từ chung

diễn viên chính (ví dụ: trong vở kịch kabuki)

🔗 名題役者

Hán tự

Danh tên; nổi tiếng
Đề chủ đề; đề tài

Từ liên quan đến 名題