光り輝く [Quang Huy]
光輝く [Quang Huy]
ひかりかがやく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

tỏa sáng; lấp lánh

JP: そら花火はなびひかかがやいていた。

VI: Bầu trời rực rỡ ánh sáng của pháo hoa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ朝日あさひけてひかかがやいていた。
Anh ấy đã rực rỡ dưới ánh mặt trời buổi sáng.
ゆき朝日あさひけてひかかがやいていた。
Tuyết phản chiếu ánh mặt trời buổi sáng và lấp lánh.
あかるい笑顔えがお2人ふたりひかかがや未来みらいあゆはじめたんだ。
Với nụ cười rạng rỡ, hai người bắt đầu bước vào một tương lai tươi sáng.

Hán tự

Quang tia sáng; ánh sáng
Huy tỏa sáng

Từ liên quan đến 光り輝く