吹き出る [Xuy Xuất]
噴き出る [Phún Xuất]
吹出る [Xuy Xuất]
噴出る [Phún Xuất]
ふきでる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

thổi ra; phun ra

Hán tự

Xuy thổi; thở
Xuất ra ngoài
Phún phun trào; phun ra; phát ra; xả ra

Từ liên quan đến 吹き出る