許し
[Hứa]
赦し [Xá]
赦し [Xá]
ゆるし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
tha thứ; tha lỗi; miễn trừ; cho phép
JP: 失礼をお許し下さい。
VI: Xin lỗi vì đã mất lịch sự.