認定 [Nhận Định]

にんてい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chứng nhận; công nhận

JP: べい消費しょうひしゃ団体だんたいがRealPlayerを「バッドウェア」と認定にんてい

VI: Nhóm tiêu dùng Mỹ phân loại RealPlayer là "phần mềm độc hại".

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

介護かいご保険ほけんによる介護かいごサービスを利用りようするには、「介護かいご必要ひつようである」と認定にんていされる必要ひつようがあります(よう介護かいご認定にんてい)。
Để sử dụng dịch vụ chăm sóc do bảo hiểm chăm sóc cung cấp, cần được công nhận là "cần được chăm sóc" (xác nhận cần chăm sóc).
在留ざいりゅう資格しかく認定にんてい証明しょうめいしょもらって、ロンドンの日本にほん大使館たいしかんてください。
Hãy nhận giấy chứng nhận tư cách lưu trú và đến Đại sứ quán Nhật Bản ở London.
そのため、よう介護かいご認定にんてい結果けっか介護かいごサービスのりょう関係かんけいしている必要ひつようがあります。
Do đó, kết quả đánh giá nhu cầu ch

Hán tự

Từ liên quan đến 認定

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 認定
  • Cách đọc: にんてい
  • Loại từ: Danh từ; động từ ghép với する (認定する)
  • Ý khái quát: công nhận, chứng nhận, cấp chứng nhận/chuẩn hóa
  • Hán tự: 認 (nhận, thừa nhận) + 定 (định, quy định)

2. Ý nghĩa chính

認定 là hành vi của cơ quan/tổ chức có thẩm quyền xác nhận chính thức rằng một người/vật/đơn vị đạt tiêu chuẩn nào đó. Ví dụ: 公的認定 (công nhận bởi cơ quan nhà nước), 認定試験 (kỳ thi chứng nhận), 認定講師 (giảng viên được chứng nhận).

3. Phân biệt

  • 認定 vs 認証: 認証 thiên về “chứng thực/xác thực” (IT, quy trình), còn 認定 nhấn mạnh “công nhận đạt chuẩn”.
  • 認定 vs 承認: 承認 là phê chuẩn/chấp thuận (approve), không nhất thiết là cấp chứng chỉ.
  • 認定 vs 許可/認可: 許可 là cho phép; 認可 là phê duyệt có thẩm quyền; 認定 là công nhận đạt tiêu chuẩn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 〜に認定される/〜を認定する/認定を受ける.
  • Danh từ ghép: 認定試験/認定証/認定基準/認定機関/公的認定.
  • Ngữ cảnh: pháp lý, giáo dục nghề, tiêu chuẩn chất lượng, y tế phúc lợi, CNTT.
  • Lưu ý: có thể bị 認定取り消し (thu hồi chứng nhận) nếu vi phạm chuẩn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
認証Phân biệtChứng thực/xác thựcIT, quy trình xác thực danh tính/hệ thống
承認Phân biệtPhê chuẩn, chấp thuậnChấp nhận đề án, phê duyệt nội bộ
許可Phân biệtCho phépCấp phép hoạt động
認可Phân biệtPhê duyệt có thẩm quyềnThủ tục hành chính chính thức
資格Liên quanBằng cấp/chứng chỉNhiều 資格 cần qua 認定
公的認定Liên quanCông nhận bởi nhà nướcTính pháp lý cao
未認定/非認定Đối nghĩaChưa được công nhận/không được công nhậnTrái với 認定
認定取り消しĐối nghĩa (hậu quả)Thu hồi chứng nhậnKhi không còn đáp ứng tiêu chuẩn

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 認: nhận, thừa nhận, công nhận.
  • 定: định, quy định, ấn định.
  • Ghép nghĩa: “công nhận” + “định chuẩn” → công nhận theo chuẩn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tài liệu, hãy để ý chủ thể: “A機関Bを認定する” (A công nhận B) hay “BAに認定される” (B được A công nhận). Từ này có sức nặng pháp lý/xã hội, thường đi cùng “基準・証・試験・機関”.

8. Câu ví dụ

  • この資格は国に認定されている。
    Chứng chỉ này được nhà nước công nhận.
  • 認定試験に合格した。
    Tôi đã đậu kỳ thi chứng nhận.
  • 認定を受けるための条件を確認してください。
    Hãy kiểm tra các điều kiện để được công nhận.
  • 認定講師として働いている。
    Tôi đang làm việc với tư cách giảng viên được chứng nhận.
  • 市から< b>認定を受けた保育園です。
    Là nhà trẻ được thành phố công nhận.
  • 認定証を発行いたします。
    Chúng tôi sẽ cấp giấy chứng nhận.
  • 規約違反で認定を取り消された。
    Do vi phạm quy định nên bị thu hồi công nhận.
  • 国際的に認定された機関だ。
    Đó là một tổ chức được công nhận trên quốc tế.
  • 認定基準を満たす必要がある。
    Cần đáp ứng các tiêu chuẩn công nhận.
  • 自主基準はあっても、公的な認定はない。
    Dù có chuẩn nội bộ nhưng không có công nhận chính thức.
💡 Giải thích chi tiết về từ 認定 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?