1. Thông tin cơ bản
- Từ: 認定
- Cách đọc: にんてい
- Loại từ: Danh từ; động từ ghép với する (認定する)
- Ý khái quát: công nhận, chứng nhận, cấp chứng nhận/chuẩn hóa
- Hán tự: 認 (nhận, thừa nhận) + 定 (định, quy định)
2. Ý nghĩa chính
認定 là hành vi của cơ quan/tổ chức có thẩm quyền xác nhận chính thức rằng một người/vật/đơn vị đạt tiêu chuẩn nào đó. Ví dụ: 公的認定 (công nhận bởi cơ quan nhà nước), 認定試験 (kỳ thi chứng nhận), 認定講師 (giảng viên được chứng nhận).
3. Phân biệt
- 認定 vs 認証: 認証 thiên về “chứng thực/xác thực” (IT, quy trình), còn 認定 nhấn mạnh “công nhận đạt chuẩn”.
- 認定 vs 承認: 承認 là phê chuẩn/chấp thuận (approve), không nhất thiết là cấp chứng chỉ.
- 認定 vs 許可/認可: 許可 là cho phép; 認可 là phê duyệt có thẩm quyền; 認定 là công nhận đạt tiêu chuẩn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 〜に認定される/〜を認定する/認定を受ける.
- Danh từ ghép: 認定試験/認定証/認定基準/認定機関/公的認定.
- Ngữ cảnh: pháp lý, giáo dục nghề, tiêu chuẩn chất lượng, y tế phúc lợi, CNTT.
- Lưu ý: có thể bị 認定取り消し (thu hồi chứng nhận) nếu vi phạm chuẩn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 認証 | Phân biệt | Chứng thực/xác thực | IT, quy trình xác thực danh tính/hệ thống |
| 承認 | Phân biệt | Phê chuẩn, chấp thuận | Chấp nhận đề án, phê duyệt nội bộ |
| 許可 | Phân biệt | Cho phép | Cấp phép hoạt động |
| 認可 | Phân biệt | Phê duyệt có thẩm quyền | Thủ tục hành chính chính thức |
| 資格 | Liên quan | Bằng cấp/chứng chỉ | Nhiều 資格 cần qua 認定 |
| 公的認定 | Liên quan | Công nhận bởi nhà nước | Tính pháp lý cao |
| 未認定/非認定 | Đối nghĩa | Chưa được công nhận/không được công nhận | Trái với 認定 |
| 認定取り消し | Đối nghĩa (hậu quả) | Thu hồi chứng nhận | Khi không còn đáp ứng tiêu chuẩn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 認: nhận, thừa nhận, công nhận.
- 定: định, quy định, ấn định.
- Ghép nghĩa: “công nhận” + “định chuẩn” → công nhận theo chuẩn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tài liệu, hãy để ý chủ thể: “A機関がBを認定する” (A công nhận B) hay “BがAに認定される” (B được A công nhận). Từ này có sức nặng pháp lý/xã hội, thường đi cùng “基準・証・試験・機関”.
8. Câu ví dụ
- この資格は国に認定されている。
Chứng chỉ này được nhà nước công nhận.
- 認定試験に合格した。
Tôi đã đậu kỳ thi chứng nhận.
- 認定を受けるための条件を確認してください。
Hãy kiểm tra các điều kiện để được công nhận.
- 認定講師として働いている。
Tôi đang làm việc với tư cách giảng viên được chứng nhận.
- 市から< b>認定を受けた保育園です。
Là nhà trẻ được thành phố công nhận.
- 認定証を発行いたします。
Chúng tôi sẽ cấp giấy chứng nhận.
- 規約違反で認定を取り消された。
Do vi phạm quy định nên bị thu hồi công nhận.
- 国際的に認定された機関だ。
Đó là một tổ chức được công nhận trên quốc tế.
- 認定基準を満たす必要がある。
Cần đáp ứng các tiêu chuẩn công nhận.
- 自主基準はあっても、公的な認定はない。
Dù có chuẩn nội bộ nhưng không có công nhận chính thức.