免許
[Miễn Hứa]
めんきょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giấy phép; chứng chỉ
JP: やっと免許が取れました。
VI: Cuối cùng tôi cũng đã lấy được bằng lái.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
免許証は持ってます。
Tôi có giấy phép lái xe.
まだ免許はとれないよ。
Em vẫn chưa thể lấy bằng lái đâu.
車の免許を取りに行く。
Đi lấy bằng lái xe.
年内には運転免許を取ります。
Tôi sẽ lấy bằng lái xe trong năm nay.
車の免許、持ってないの?
Bạn không có bằng lái xe à?
ついに車の免許取ったよ。
Cuối cùng tôi cũng đã lấy được bằng lái xe.
車の免許を取りたいんだ。
Tôi muốn lấy bằng lái xe.
免許証を見せてください。
Hãy cho tôi xem giấy phép lái xe.
釣りの免許を持ってますか?
Bạn có giấy phép câu cá không?
私の免許は没収になった。
Giấy phép của tôi đã bị tịch thu.