免許 [Miễn Hứa]

めんきょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giấy phép; chứng chỉ

JP: やっと免許めんきょれました。

VI: Cuối cùng tôi cũng đã lấy được bằng lái.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

免許めんきょしょうってます。
Tôi có giấy phép lái xe.
まだ免許めんきょはとれないよ。
Em vẫn chưa thể lấy bằng lái đâu.
くるま免許めんきょりにく。
Đi lấy bằng lái xe.
年内ねんないには運転うんてん免許めんきょります。
Tôi sẽ lấy bằng lái xe trong năm nay.
くるま免許めんきょってないの?
Bạn không có bằng lái xe à?
ついにくるま免許めんきょったよ。
Cuối cùng tôi cũng đã lấy được bằng lái xe.
くるま免許めんきょりたいんだ。
Tôi muốn lấy bằng lái xe.
免許めんきょしょうせてください。
Hãy cho tôi xem giấy phép lái xe.
りの免許めんきょってますか?
Bạn có giấy phép câu cá không?
わたし免許めんきょ没収ぼっしゅうになった。
Giấy phép của tôi đã bị tịch thu.

Hán tự

Từ liên quan đến 免許

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 免許
  • Cách đọc: めんきょ
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (免許する ít dùng trong đời thường)
  • Ý nghĩa khái quát: giấy phép, bằng cấp hành nghề do cơ quan có thẩm quyền cấp
  • Lĩnh vực: pháp luật, hành chính, nghề nghiệp, giao thông
  • Cấu trúc: 運転免許教員免許免許証免許を取る・更新する・返納する免許停止・取り消し
  • Độ trang trọng: cao, dùng chính thức

2. Ý nghĩa chính

- Giấy phép chính thức cho phép thực hiện hành vi/ nghề nào đó: lái xe, dạy học, hành nghề y, v.v.
- Chứng nhận đi kèm như 免許証 (thẻ/bằng) để xuất trình khi cần.

3. Phân biệt

  • 免許 vs 許可: 許可 là “sự cho phép” nói chung; 免許 là giấy phép cấp theo tiêu chuẩn/thi cử.
  • 免許 vs 資格: 資格 là “tư cách/chứng chỉ” rộng hơn; 免許 thường gắn với quyền thực hành (ví dụ: 医師免許).
  • ライセンス: vay mượn tiếng Anh; dùng trong bản quyền/kinh doanh, đôi khi tương đương 免許 nhưng ngữ cảnh khác.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thi đậu và 免許を取る/取得する; định kỳ 更新.
  • Vi phạm gây 免許停止 (đình chỉ) hoặc 取り消し (tước bằng).
  • 免許証: thẻ/bằng để mang theo; 提示する khi bị kiểm tra.
  • Ngữ cảnh: giao thông, nhân sự, hồ sơ nghề nghiệp, thủ tục hành chính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
免許証Liên quanbằng/giấy phép (thẻ)Vật chứng nhận
許可Phân biệtsự cho phépKhông nhất thiết qua thi cử
資格Phân biệttư cách, chứng chỉPhạm vi rộng
運転免許Ví dụ cụ thểbằng lái xePhổ biến nhất
教員免許Ví dụ cụ thểchứng chỉ giáo viênNgành giáo dục
無免許Đối nghĩakhông có bằng/giấy phépVí dụ 無免許運転
更新Liên quangia hạn, đổi bằngThủ tục định kỳ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 免: miễn, miễn trừ.
  • 許: cho phép.
  • Ghép nghĩa: 免許 = miễn trừ và cho phép → cấp phép chính thức để thực hiện hành vi/nghề.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Văn hoá Nhật coi trọng tuân thủ: có 免許 không chỉ là kỹ năng mà còn là trách nhiệm. Cụm 免許の更新 nhắc bạn duy trì tiêu chuẩn; chủ động 返納 (tự nguyện nộp lại) khi sức khỏe không đảm bảo cũng là hành vi được khuyến khích.

8. Câu ví dụ

  • 来月、運転免許を更新しなければならない。
    Tháng sau tôi phải gia hạn bằng lái.
  • 大学卒業後に教員免許を取得した。
    Sau khi tốt nghiệp đại học tôi đã lấy chứng chỉ giáo viên.
  • 免許証を忘れてきてしまった。
    Tôi quên mang theo bằng/giấy phép.
  • 飲酒運転で免許停止の処分を受けた。
    Bị đình chỉ bằng lái do lái xe sau khi uống rượu.
  • 高齢の父は運転免許を返納した。
    Bố tôi cao tuổi đã tự nguyện nộp lại bằng lái.
  • 医師として働くには医師免許が必要だ。
    Để làm bác sĩ cần có giấy phép hành nghề y.
  • 免許運転は重大な違法行為だ。
    Lái xe không bằng là hành vi vi phạm nghiêm trọng.
  • この作業には特別免許が求められる。
    Công việc này yêu cầu giấy phép đặc biệt.
  • 警察官に免許証の提示を求められた。
    Tôi bị cảnh sát yêu cầu xuất trình bằng.
  • 違反が重なり免許が取り消された。
    Do vi phạm lặp lại nên bằng đã bị tước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 免許 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?