1. Thông tin cơ bản
- Từ: 免許
- Cách đọc: めんきょ
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する (免許する ít dùng trong đời thường)
- Ý nghĩa khái quát: giấy phép, bằng cấp hành nghề do cơ quan có thẩm quyền cấp
- Lĩnh vực: pháp luật, hành chính, nghề nghiệp, giao thông
- Cấu trúc: 運転免許/教員免許/免許証/免許を取る・更新する・返納する/免許停止・取り消し
- Độ trang trọng: cao, dùng chính thức
2. Ý nghĩa chính
- Giấy phép chính thức cho phép thực hiện hành vi/ nghề nào đó: lái xe, dạy học, hành nghề y, v.v.
- Chứng nhận đi kèm như 免許証 (thẻ/bằng) để xuất trình khi cần.
3. Phân biệt
- 免許 vs 許可: 許可 là “sự cho phép” nói chung; 免許 là giấy phép cấp theo tiêu chuẩn/thi cử.
- 免許 vs 資格: 資格 là “tư cách/chứng chỉ” rộng hơn; 免許 thường gắn với quyền thực hành (ví dụ: 医師免許).
- ライセンス: vay mượn tiếng Anh; dùng trong bản quyền/kinh doanh, đôi khi tương đương 免許 nhưng ngữ cảnh khác.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thi đậu và 免許を取る/取得する; định kỳ 更新.
- Vi phạm gây 免許停止 (đình chỉ) hoặc 取り消し (tước bằng).
- 免許証: thẻ/bằng để mang theo; 提示する khi bị kiểm tra.
- Ngữ cảnh: giao thông, nhân sự, hồ sơ nghề nghiệp, thủ tục hành chính.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 免許証 | Liên quan | bằng/giấy phép (thẻ) | Vật chứng nhận |
| 許可 | Phân biệt | sự cho phép | Không nhất thiết qua thi cử |
| 資格 | Phân biệt | tư cách, chứng chỉ | Phạm vi rộng |
| 運転免許 | Ví dụ cụ thể | bằng lái xe | Phổ biến nhất |
| 教員免許 | Ví dụ cụ thể | chứng chỉ giáo viên | Ngành giáo dục |
| 無免許 | Đối nghĩa | không có bằng/giấy phép | Ví dụ 無免許運転 |
| 更新 | Liên quan | gia hạn, đổi bằng | Thủ tục định kỳ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 免: miễn, miễn trừ.
- 許: cho phép.
- Ghép nghĩa: 免許 = miễn trừ và cho phép → cấp phép chính thức để thực hiện hành vi/nghề.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Văn hoá Nhật coi trọng tuân thủ: có 免許 không chỉ là kỹ năng mà còn là trách nhiệm. Cụm 免許の更新 nhắc bạn duy trì tiêu chuẩn; chủ động 返納 (tự nguyện nộp lại) khi sức khỏe không đảm bảo cũng là hành vi được khuyến khích.
8. Câu ví dụ
- 来月、運転免許を更新しなければならない。
Tháng sau tôi phải gia hạn bằng lái.
- 大学卒業後に教員免許を取得した。
Sau khi tốt nghiệp đại học tôi đã lấy chứng chỉ giáo viên.
- 免許証を忘れてきてしまった。
Tôi quên mang theo bằng/giấy phép.
- 飲酒運転で免許停止の処分を受けた。
Bị đình chỉ bằng lái do lái xe sau khi uống rượu.
- 高齢の父は運転免許を返納した。
Bố tôi cao tuổi đã tự nguyện nộp lại bằng lái.
- 医師として働くには医師免許が必要だ。
Để làm bác sĩ cần có giấy phép hành nghề y.
- 無免許運転は重大な違法行為だ。
Lái xe không bằng là hành vi vi phạm nghiêm trọng.
- この作業には特別免許が求められる。
Công việc này yêu cầu giấy phép đặc biệt.
- 警察官に免許証の提示を求められた。
Tôi bị cảnh sát yêu cầu xuất trình bằng.
- 違反が重なり免許が取り消された。
Do vi phạm lặp lại nên bằng đã bị tước.