特許 [Đặc Hứa]

とっきょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

bằng sáng chế

Danh từ chung

giấy phép đặc biệt; giấy phép; nhượng quyền; hiến chương

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

特許とっきょけん重要じゅうよう財産ざいさんけんである。
Quyền sở hữu trí tuệ là một quyền tài sản quan trọng.
ハンスさんが会社かいしゃ特許とっきょけんりました。
Anh Hans đã bán quyền sáng chế cho công ty.
東京とうきょう特許とっきょ許可きょかきょくはどこですか?
Cục cấp phép sáng chế Tokyo ở đâu?
インテルしゃはその発明はつめい膨大ぼうだい特許とっきょりょうている。
Công ty Intel đã thu được một khoản tiền bản quyền khổng lồ nhờ phát minh của mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 特許

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 特許
  • Cách đọc: とっきょ
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ (〜を特許出願/取得/侵害する)
  • Nghĩa khái quát: bằng sáng chế; quyền độc quyền khai thác sáng chế trong thời hạn
  • Độ trang trọng: Chuyên ngành pháp lý/kinh doanh, trang trọng
  • Cụm thường gặp: 特許庁・特許権・特許出願・特許明細書・特許侵害・特許無効・先行技術調査

2. Ý nghĩa chính

- Bằng sáng chế/quyền sáng chế: Quyền độc quyền do nhà nước cấp cho sáng chế đáp ứng điều kiện (tính mới, tiến bộ, khả năng áp dụng).
- Thủ tục liên quan: nộp đơn, thẩm định, công bố, cấp bằng, duy trì, khiếu nại, kiện xâm phạm.

3. Phân biệt

  • 実用新案: kiểu dáng kỹ thuật nhỏ; vòng đời và tiêu chuẩn khác 特許.
  • 意匠: thiết kế kiểu dáng công nghiệp; khác đối tượng bảo hộ.
  • 商標: nhãn hiệu; nhận diện nguồn gốc hàng hóa/dịch vụ.
  • 著作権: quyền tác giả; tự động phát sinh, không phải 特許.
  • 許可: “cho phép” nói chung; 特許 là quyền sở hữu trí tuệ cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hành động: 特許を出願する/取得する/維持する/侵害する/ライセンスする。
  • Tài liệu/quy trình: 特許明細書・拒絶理由通知・審判・無効審判。
  • Tổ chức: 特許庁(JPO)・弁理士(đại diện sở hữu công nghiệp)。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
パテントĐồng nghĩapatentKatakana, mượn tiếng Anh.
特許権Liên quanquyền sáng chếQuyền được cấp nhờ 特許.
出願Liên quannộp đơnHành vi pháp lý khởi tạo.
実用新案Phân biệtgiải pháp hữu íchKhác loại hình bảo hộ.
意匠Phân biệtkiểu dángThiết kế công nghiệp.
商標Phân biệtnhãn hiệuPhân biệt nguồn gốc.
無効Đối hướngvô hiệuTrạng thái quyền bị hủy.
却下Đối hướngbác đơnKết quả thẩm định bất lợi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : “đặc” – đặc biệt.
  • : “hứa/hứa khả” – cho phép, chấp thuận.
  • Kết hợp: “cho phép đặc biệt” → bằng/giấy phép mang tính độc quyền.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, câu “先行技術調査をしてから特許出願する” là bước tối thiểu để tránh trùng lặp. Doanh nghiệp thường cân nhắc chiến lược “公開しない(秘密管理) vs 出願”. Khi thương lượng, “特許ライセンス” giúp khai thác thị trường mà không cần tự sản xuất.

8. Câu ví dụ

  • 新技術について特許を出願した。
    Chúng tôi đã nộp đơn xin bằng sáng chế cho công nghệ mới.
  • この発明は昨年特許を取得した。
    Phát minh này đã được cấp bằng sáng chế vào năm ngoái.
  • 相手の特許を侵害していないか調査する。
    Điều tra xem có xâm phạm bằng sáng chế của phía kia hay không.
  • 特許庁から拒絶理由通知が届いた。
    Nhận được thông báo lý do từ chối từ Cơ quan Sáng chế.
  • 特許明細書のクレームを見直す。
    Xem lại các yêu cầu bảo hộ trong bản mô tả sáng chế.
  • 先行技術により特許が無効化される可能性がある。
    Có khả năng bằng sáng chế bị vô hiệu do kỹ thuật có trước.
  • 当社は特許ポートフォリオを拡充している。
    Công ty đang mở rộng danh mục bằng sáng chế.
  • 国際特許出願(PCT)を検討中だ。
    Đang cân nhắc nộp đơn sáng chế quốc tế (PCT).
  • 共同研究の成果の帰属と特許費用を協議した。
    Đã thảo luận việc thuộc quyền kết quả nghiên cứu chung và chi phí bằng sáng chế.
  • この技術は特許ライセンスで収益化している。
    Kỹ thuật này được thương mại hóa qua việc cấp phép bằng sáng chế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 特許 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?