許認可 [Hứa Nhận Khả]
きょにんか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

phê duyệt và cấp phép

Hán tự

Hứa cho phép
Nhận công nhận; chứng kiến; phân biệt; nhận ra; đánh giá cao; tin tưởng
Khả có thể; đạt; chấp thuận

Từ liên quan đến 許認可