証票 [Chứng Phiếu]
しょうひょう

Danh từ chung

chứng chỉ; phiếu; giấy biên nhận

Hán tự

Chứng chứng cứ
Phiếu phiếu bầu; nhãn; vé; biển hiệu

Từ liên quan đến 証票