認定証 [Nhận Định Chứng]
にんていしょう

Danh từ chung

chứng nhận

Hán tự

Nhận công nhận; chứng kiến; phân biệt; nhận ra; đánh giá cao; tin tưởng
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Chứng chứng cứ

Từ liên quan đến 認定証