Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鑑札
[Giám Trát]
かんさつ
🔊
Danh từ chung
giấy phép; giấy chứng nhận
Hán tự
鑑
Giám
mẫu vật; học hỏi từ
札
Trát
thẻ; tiền giấy
Từ liên quan đến 鑑札
免状
めんじょう
giấy phép; chứng chỉ
免許状
めんきょじょう
giấy phép; chứng chỉ
免許証
めんきょしょう
giấy phép; chứng chỉ
認可証
にんかしょう
giấy phép; chứng chỉ; điều lệ
お墨付き
おすみつき
giấy chứng nhận
パーミッション
sự cho phép
ライセンス
giấy phép
使用許可
しようきょか
giấy phép
保証書
ほしょうしょ
giấy bảo hành; thư bảo hành; thẻ bảo hành
信任状
しんにんじょう
giấy chứng nhận
允許
いんきょ
sự cho phép; giấy phép
免許
めんきょ
giấy phép; chứng chỉ
公許
こうきょ
giấy phép chính thức
公認
こうにん
công nhận chính thức
御墨付き
おすみつき
giấy chứng nhận
確認書
かくにんしょ
giấy xác nhận
許可書
きょかしょ
giấy phép
許可証
きょかしょう
giấy phép
許状
きょじょう
giấy phép
証明書
しょうめいしょ
giấy chứng nhận
証書
しょうしょ
giấy chứng nhận; tài liệu
証票
しょうひょう
chứng chỉ; phiếu; giấy biên nhận
認可
にんか
phê duyệt; cấp phép
認定証
にんていしょう
chứng nhận
認許
にんきょ
sự đồng ý; công nhận
Xem thêm