許状 [Hứa Trạng]
きょじょう

Danh từ chung

giấy phép

🔗 免許状

Danh từ chung

thư ân xá

🔗 赦免状

Hán tự

Hứa cho phép
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo

Từ liên quan đến 許状