許可証 [Hứa Khả Chứng]
きょかしょう

Danh từ chung

giấy phép

JP: このセンターにはいるには許可きょかしょう提示ていじするようもとめられている。

VI: Để vào trung tâm này bạn cần phải xuất trình giấy phép.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちょっとまて、きみ許可きょかしょうがなければここへはれないよ。
Chờ một chút, bạn. Nếu không có giấy phép thì bạn không thể vào đây.

Hán tự

Hứa cho phép
Khả có thể; đạt; chấp thuận
Chứng chứng cứ

Từ liên quan đến 許可証