公認 [Công Nhận]

こうにん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

công nhận chính thức

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは公認こうにん会計士かいけいしなんですよね?
Tom là kế toán viên công chứng phải không?
かれ公認こうにん会計士かいけいし団体だんたい除籍じょせきになった。
Anh ấy đã bị loại khỏi hiệp hội kế toán công chứng.
あたらしい候補こうほしゃが、民主党みんしゅとうとう大会たいかい公認こうにん候補こうほとなりました。
Ứng viên mới đã trở thành ứng cử viên chính thức của Đảng Dân chủ tại đại hội.

Hán tự

Từ liên quan đến 公認

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 公認
  • Cách đọc: こうにん
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する
  • Nghĩa khái quát: Sự công nhận/chứng nhận chính thức
  • Phong cách/Ngữ vực: Trang trọng, pháp lý – hành chính – tuyển cử – chứng chỉ
  • Tổ hợp thường gặp: 公認会計士, 公認心理師, 公認候補, 公認の大会, 公認記録, 公認を受ける

2. Ý nghĩa chính

- Xác nhận chính thức từ cơ quan/tổ chức có thẩm quyền, tạo tư cách hợp lệ hoặc cho phép công khai sử dụng danh xưng/tiêu chuẩn liên quan.

3. Phân biệt

  • 公式: chính thức (tính chất). 公認: được công nhận bởi ai.
  • 認定: chứng nhận theo tiêu chuẩn. 公認: công nhận rộng hơn về tư cách.
  • 許可/認可: cho phép làm việc cụ thể, thiên về thủ tục pháp lý.
  • 承認: chấp thuận/ghi nhận chung.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 〜を公認する/〜が公認される: công nhận ~ / ~ được công nhận.
  • 公認の+名詞: danh xưng/tổ chức/điểm đến được công nhận.
  • Trong tuyển cử, thể thao, nghề nghiệp/chứng chỉ sử dụng rất thường xuyên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
公式Liên quanChính thứcTính chất/nguồn.
認定Gần nghĩaChứng nhậnTheo tiêu chuẩn.
承認Liên quanThừa nhậnPhổ quát.
許可/認可Liên quanCho phép/Cấp phépThủ tục pháp lý.
非公認Đối nghĩaKhông được công nhậnTrái nghĩa trực tiếp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 公: công, chính thức.
  • 認: nhận, công nhận.
  • Ý hợp: công + nhận → công nhận chính thức.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông, “公認の〜” giúp tăng độ tin cậy. Tuy nhiên, nghĩa pháp lý cụ thể phụ thuộc vào quy định từng lĩnh vực, nên khi dịch cần kèm chú giải nếu cần.

8. Câu ví dụ

  • この資格は国に公認されている。
    Chứng chỉ này được nhà nước công nhận.
  • 彼は党の公認を得て立候補した。
    Anh ấy nhận được sự công nhận của đảng rồi ra ứng cử.
  • この記録は公式に公認された。
    Kỷ lục này đã được công nhận chính thức.
  • 我々は公認の販売代理店だ。
    Chúng tôi là đại lý bán hàng được công nhận.
  • 交際が家庭に公認された。
    Mối quan hệ đã được gia đình công nhận.
  • 大会公認コースで完走した。
    Tôi hoàn thành đường chạy được giải đấu công nhận.
  • 大学から公認を受けたサークルだ。
    Đây là câu lạc bộ được trường đại học công nhận.
  • 彼女は公認心理師として地域に貢献している。
    Cô ấy đóng góp cho cộng đồng với tư cách nhà tâm lý được công nhận.
  • 新制度では民間資格の公認が進む。
    Theo chế độ mới, việc công nhận chứng chỉ tư nhân được thúc đẩy.
  • このアプリは自治体に公認された教育ツールだ。
    Ứng dụng này là công cụ giáo dục được chính quyền địa phương công nhận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 公認 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?