公認
[Công Nhận]
こうにん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
công nhận chính thức
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは公認会計士なんですよね?
Tom là kế toán viên công chứng phải không?
彼は公認会計士の団体を除籍になった。
Anh ấy đã bị loại khỏi hiệp hội kế toán công chứng.
新しい候補者が、民主党の党大会で公認候補となりました。
Ứng viên mới đã trở thành ứng cử viên chính thức của Đảng Dân chủ tại đại hội.