認証 [Nhận Chứng]
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chứng nhận; xác thực
JP: 管理人によってアカウントの認証が行われたあと、あなたに確認のメールが送られます。
VI: Sau khi quản lý xác thực tài khoản, bạn sẽ nhận được email xác nhận.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chứng nhận của Hoàng gia