認証 [Nhận Chứng]
にんしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chứng nhận; xác thực

JP: 管理かんりじんによってアカウントの認証にんしょうおこなわれたあと、あなたに確認かくにんのメールがおくられます。

VI: Sau khi quản lý xác thực tài khoản, bạn sẽ nhận được email xác nhận.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chứng nhận của Hoàng gia

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

定款ていかん完成かんせいしたら公証こうしょう役場やくばって、作成さくせいした定款ていかん認証にんしょうける必要ひつようがあります。
Khi điều lệ công ty được hoàn thành, cần đến văn phòng công chứng để nhận chứng thực điều lệ đã tạo.

Hán tự

Nhận công nhận; chứng kiến; phân biệt; nhận ra; đánh giá cao; tin tưởng
Chứng chứng cứ

Từ liên quan đến 認証