認証 [Nhận Chứng]

にんしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chứng nhận; xác thực

JP: 管理かんりじんによってアカウントの認証にんしょうおこなわれたあと、あなたに確認かくにんのメールがおくられます。

VI: Sau khi quản lý xác thực tài khoản, bạn sẽ nhận được email xác nhận.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chứng nhận của Hoàng gia

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

定款ていかん完成かんせいしたら公証こうしょう役場やくばって、作成さくせいした定款ていかん認証にんしょうける必要ひつようがあります。
Khi điều lệ công ty được hoàn thành, cần đến văn phòng công chứng để nhận chứng thực điều lệ đã tạo.

Hán tự

Từ liên quan đến 認証

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 認証
  • Cách đọc: にんしょう
  • Loại từ: danh từ; danh động từ (~する)
  • Lĩnh vực: CNTT/bảo mật, pháp luật, tiêu chuẩn chất lượng
  • Collocation: 本人認証・二要素/二段階認証・多要素認証・認証情報・認証コード・認証局・認証エラー・認証トークン・認証方式・認証済み

2. Ý nghĩa chính

1) Xác thực (authentication): Thủ tục kiểm tra và xác minh danh tính/quyền truy cập. Ví dụ: 本人認証に成功する.

2) Chứng nhận (certification): Cơ quan uy tín xác nhận sản phẩm/tổ chức đáp ứng tiêu chuẩn. Ví dụ: 有機JASの認証を受ける.

3. Phân biệt

  • 認証: “xác thực/chứng nhận” – kiểm chứng tính đúng thật hoặc đạt chuẩn.
  • 証明: “chứng minh” bằng bằng chứng, không nhất thiết có cơ quan cấp.
  • 承認: “phê duyệt, chấp thuận” – người/cấp trên cho phép.
  • 認定: “công nhận” tư cách/hạng mục theo tiêu chí; gần “cấp hạng/công nhận”.
  • 認可: “cho phép theo luật/quy định” (licensing).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • CNTT: 認証に成功/失敗する・二段階認証を有効化する・認証情報を入力する.
  • Pháp/tiêu chuẩn: 第三者認証を取得する・品質認証制度.
  • Mẫu thường gặp: 認証を通過する/認証を受ける/認証が必要だ.
  • Danh động từ: ユーザーを認証する(xác thực người dùng)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
証明 Liên quan Chứng minh Tập trung vào bằng chứng; không nhất thiết quy trình xác thực hệ thống
承認 Khác biệt Phê duyệt Quyền phê chuẩn của cá nhân/tổ chức
認定 Gần nghĩa Công nhận Công nhận đạt tiêu chí, cấp tư cách/hạng
認可 Liên quan Cho phép Giấy phép theo luật/quy định
二要素認証 Từ ghép Xác thực hai yếu tố Yêu cầu hai bằng chứng (mật khẩu + mã, v.v.)
多要素認証 Từ ghép Xác thực đa yếu tố Bảo mật cao hơn, dùng nhiều trong doanh nghiệp
認証局 Từ ghép Tổ chức phát hành chứng thư số CA trong PKI; cấp chứng chỉ số
偽装 Đối nghĩa ngữ dụng Giả mạo Hành vi nhằm qua mặt quy trình xác thực

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ニン/みとめる): nhận, thừa nhận, nhận biết.
  • (ショウ/あかし): chứng, bằng chứng, chứng thư.
  • Hợp nghĩa: “thừa nhận” + “chứng” → hành vi xác nhận tính đúng thật/đạt chuẩn.
  • Từ ghép mở rộng: 本人認証・生体認証・認証情報・認証基盤

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong CNTT, nói “ログイン認証” là tự nhiên hơn “ログイン証明”. Khi dùng ở nghĩa “chứng nhận”, nên kèm chủ thể cấp: 第三者機関による認証 để tránh mơ hồ.

8. Câu ví dụ

  • 二段階認証を有効にしてください。
    Hãy bật xác thực hai bước.
  • サーバーでユーザー認証に失敗した。
    Máy chủ xác thực người dùng thất bại.
  • この製品は国際認証を取得している。
    Sản phẩm này đã được chứng nhận quốc tế.
  • 生体認証なら指紋と顔の両方に対応する。
    Nếu là xác thực sinh trắc, hỗ trợ cả vân tay và khuôn mặt.
  • 本人認証のためにコードを入力してください。
    Vui lòng nhập mã để xác thực danh tính.
  • 管理者がアプリを認証した。
    Quản trị viên đã chứng nhận ứng dụng.
  • CAによる証明書認証を通過した。
    Đã vượt qua xác thực chứng chỉ do CA cấp.
  • ログイン認証を強化する必要がある。
    Cần tăng cường xác thực đăng nhập.
  • 第三者認証は信頼性の根拠になる。
    Chứng nhận bởi bên thứ ba là cơ sở đáng tin cậy.
  • このAPIはトークン認証を採用している。
    API này áp dụng xác thực bằng token.
💡 Giải thích chi tiết về từ 認証 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?