授権 [Thụ Quyền]
じゅけん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ủy quyền

Hán tự

Thụ truyền đạt; giảng dạy
Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi

Từ liên quan đến 授権