認容 [Nhận Dong]
にんよう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sự thừa nhận

🔗 容認

Hán tự

Nhận công nhận; chứng kiến; phân biệt; nhận ra; đánh giá cao; tin tưởng
Dong chứa; hình thức

Từ liên quan đến 認容