ご了承
[Liễu Thừa]
御了承 [Ngự Liễu Thừa]
御了承 [Ngự Liễu Thừa]
ごりょうしょう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
sự thừa nhận; sự hiểu biết; sự chấp thuận; sự đồng ý
🔗 了承
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
振込手数料はお客様のご負担となりますのでご了承ください。
Phí chuyển khoản sẽ do khách hàng chịu, xin vui lòng thông cảm.
このメールアドレスは配信専用となっております。ご返信いただきましても対応いたしかねますので、あらかじめご了承ください。
Địa chỉ email này chỉ dùng để gửi thư, vì vậy kể cả có trả lời chúng tôi cũng không thể xử lý được, xin hãy thông cảm trước.