免罪
[Miễn Tội]
めんざい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
trắng án
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thiên chúa giáo
ân xá; tha tội