恩赦 [Ân Xá]

おんしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

ân xá; tha thứ

JP: かれらは恩赦おんしゃほうによってゆるされるはずだ。

VI: Họ nên được tha thứ theo đạo luật ân xá.

Hán tự

Từ liên quan đến 恩赦

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 恩赦
  • Cách đọc: おんしゃ
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Pháp luật, hành chính công
  • Kana: おんしゃ
  • Ví dụ dạng kết hợp: 恩赦を与える/実施する, 大赦, 特赦, 減刑, 赦免

2. Ý nghĩa chính

恩赦 là “ân xá/pardon” do nhà nước thực hiện: miễn, giảm hình phạt, hoặc xóa một phần hệ quả pháp lý đối với người bị kết án. Có thể áp dụng tập thể (theo dịp) hoặc cá thể.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 大赦: Đại xá, áp dụng rộng rãi cho nhiều người theo dịp đặc biệt.
  • 特赦: Đặc xá, ân xá cho cá nhân cụ thể.
  • 減刑: Giảm án; không xóa án hoàn toàn.
  • 赦免: Thuật ngữ chung chỉ miễn/tha tội; bao hàm các hình thức ân xá.
  • 仮釈放: Tạm tha có điều kiện; khác bản chất so với 恩赦.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hành vi: 恩赦を与える/実施する/発令する/申請する(制度による)
  • Phạm vi: 一部の犯罪を恩赦の対象とする/対象外とする
  • Tác động: 恩赦により刑が免除された/資格が回復された
  • Ngữ cảnh: thông cáo chính phủ, luật hình sự, tranh luận chính trị – xã hội.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
大赦 Biến thể Đại xá Áp dụng phạm vi rộng
特赦 Biến thể Đặc xá Áp dụng cho cá nhân
減刑 Liên quan Giảm án Không phải ân xá hoàn toàn
赦免 Đồng nghĩa rộng Miễn/tha tội Từ pháp lý bao quát
仮釈放 Đối chiếu Tạm tha Chế định khác với ân xá

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 恩: 因 + 心; On: オン. Nghĩa: ân huệ, ơn.
  • 赦: 赤 + 攵; On: シャ. Nghĩa: tha thứ, ân xá.
  • Ghép nghĩa: “ân” + “tha” → ân xá.

7. Bình luận mở rộng (AI)

恩赦 thường gắn với các mốc quốc gia hoặc xem xét nhân đạo, nhưng cũng gây tranh luận về công bằng với nạn nhân và tính răn đe. Khi học, nên phân biệt rõ tác động pháp lý: miễn, giảm, phục quyền… vì mỗi nước thiết kế cơ chế và điều kiện áp dụng khác nhau.

8. Câu ví dụ

  • 政府は記念日に合わせて恩赦を実施した。
    Chính phủ đã thực hiện ân xá nhân dịp kỷ niệm.
  • 一部の交通違反が恩赦の対象となった。
    Một số vi phạm giao thông thuộc diện ân xá.
  • 彼は恩赦により資格を回復した。
    Anh ấy được phục quyền nhờ ân xá.
  • 今回の恩赦の範囲について議論が続いている。
    Tranh luận vẫn tiếp diễn về phạm vi của đợt ân xá lần này.
  • 大統領は個別に恩赦を与えた。
    Tổng thống đã ban ân xá riêng cho từng trường hợp.
  • 被害者団体は恩赦に反対の声明を出した。
    Nhóm nạn nhân ra tuyên bố phản đối ân xá.
  • 裁判所の判決は維持されたが、恩赦で執行が免除された。
    Bản án được giữ nguyên nhưng việc thi hành được miễn nhờ ân xá.
  • 法学者は恩赦の意義と限界を論じた。
    Học giả luật bàn về ý nghĩa và giới hạn của ân xá.
  • 今回の恩赦は更生支援の観点から評価された。
    Đợt ân xá lần này được đánh giá tích cực từ góc độ hỗ trợ tái hòa nhập.
  • 申請型の恩赦制度について検討が進む。
    Việc xem xét chế độ ân xá theo hình thức nộp đơn đang được thúc đẩy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 恩赦 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?