恩赦 [Ân Xá]
おんしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

ân xá; tha thứ

JP: かれらは恩赦おんしゃほうによってゆるされるはずだ。

VI: Họ nên được tha thứ theo đạo luật ân xá.

Hán tự

Ân ân huệ; lòng tốt; ân đức
tha thứ

Từ liên quan đến 恩赦